Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
36Chậm
0Trễ/Hủy
198%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(HOU) đi Brunswick(SSI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ377
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 39 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 2 giờ, 17 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 43 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 27 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 33 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 27 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 11 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 7 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 57 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 45 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 45 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 50 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 30 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 30 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 31 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 55 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 56 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Đúng giờ | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 47 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 37 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 25 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 47 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 57 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 53 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 48 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Sớm 1 giờ, 6 phút | Trễ 2 phút | |
Đang cập nhật | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | |||
Đang cập nhật | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 40 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Sớm 5 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Trễ 51 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Brunswick (SSI) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(HOU) đi Brunswick(SSI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|