Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
19Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(FTY) đi Farnborough(FAB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ669
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 35 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 57 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 1 giờ, 58 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Sớm 29 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 38 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 17 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 26 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 55 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 32 phút | Trễ 23 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 32 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 33 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Trễ 45 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Farnborough (FAB) | Sớm 28 phút | Sớm 41 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(FTY) đi Farnborough(FAB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|