Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
34Chậm
6Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Marathon(MTH) đi Castries(SLU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ332
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | |||
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | |||
Đang cập nhật | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | |||
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 23 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 1 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 18 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | |||
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 12 giờ, 36 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 31 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 45 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 44 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 45 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 15 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 56 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 34 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 27 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Sớm 3 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 57 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | |||
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 27 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 33 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Sớm 5 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 51 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 34 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 1 giờ, 58 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 34 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 46 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 31 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Sớm 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 21 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 18 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 16 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 30 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 12 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 27 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Castries (SLU) | Trễ 20 phút | Trễ 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Marathon(MTH) đi Castries(SLU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|