Số hiệu
N566FXMáy bay
Bombardier Challenger 350Đúng giờ
26Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bridgeport(BDR) đi Bridgeport(BDR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ566
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 48 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 47 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 4 giờ, 36 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 35 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Sớm 8 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 21 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 17 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 26 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 27 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 41 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Sớm 59 phút | Sớm 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Sớm 25 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 51 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Đúng giờ | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 1 giờ, 44 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 53 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 53 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 34 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bridgeport (BDR) | Bridgeport (BDR) | Trễ 9 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bridgeport(BDR) đi Bridgeport(BDR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|