Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
27Chậm
3Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Toronto(YYZ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ392
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 3 giờ, 23 phút | Trễ 3 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 4 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 38 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 55 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 9 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 57 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 18 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 35 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 53 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 14 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 16 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 48 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 52 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 16 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Sớm 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 43 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 16 giờ, 53 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 44 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | |||
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 16 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 44 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 31 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 41 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Toronto(YYZ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AC8691 Air Canada | 24/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
AC8689 Air Canada | 24/01/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
AC765 Air Canada | 24/01/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
AC8695 Air Canada | 24/01/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
AC8693 Air Canada | 24/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
AC2195 Air Canada | 21/01/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
AC8697 Air Canada | 20/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |