Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
35Chậm
1Trễ/Hủy
296%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New London(GON) đi Sebring(SEF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JRE875
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | |||
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | |||
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | |||
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Sớm 4 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 22 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 21 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Sớm 36 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 25 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Sớm 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 36 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 26 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 47 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 34 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 37 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 46 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 52 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 48 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 45 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 3 giờ, 45 phút | Trễ 3 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 2 giờ, 12 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 51 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 46 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 57 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 38 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Sebring (SEF) | Trễ 25 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình New London(GON) đi Sebring(SEF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|