Số hiệu
N938JSMáy bay
Cessna 680 Citation SovereignĐúng giờ
26Chậm
0Trễ/Hủy
295%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Farmingdale(FRG) đi Providence(PVD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JRE938
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 15 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Sớm 1 giờ, 39 phút | Sớm 1 giờ, 40 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Sớm 1 giờ, 18 phút | Sớm 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Sớm 17 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 12 phút | Trễ 3 phút | |
Đang cập nhật | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | |||
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 40 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Sớm 47 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Sớm 3 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 8 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 30 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 28 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 58 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 5 giờ, 49 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Sớm 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 17 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 24 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 49 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 40 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 13 phút | ||
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 9 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 7 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 3 giờ, 31 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Đúng giờ | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 1 giờ, 53 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Providence (PVD) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Farmingdale(FRG) đi Providence(PVD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|