Số hiệu
N841JSMáy bay
Cessna 560XL Citation ExcelĐúng giờ
27Chậm
2Trễ/Hủy
588%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Baltimore(BWI) đi Miami(TMB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JRE841
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 53 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 15 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 58 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 3 giờ, 29 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 46 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 27 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 50 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Đúng giờ | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 4 giờ, 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 3 giờ, 11 phút | Trễ 3 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 27 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Đúng giờ | Trễ 4 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 5 giờ, 4 phút | Trễ 5 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 23 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 35 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 19 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Sớm 13 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 20 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) | Trễ 36 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Miami (TMB) |
Chuyến bay cùng hành trình Baltimore(BWI) đi Miami(TMB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|