Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
33Chậm
1Trễ/Hủy
197%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Gulf Shores(GUF) đi Smyrna(MQY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JRE743
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | |||
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | |||
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 41 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Sớm 22 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 22 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 23 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 44 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 46 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 6 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 2 giờ, 8 phút | ||
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 44 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 36 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 21 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 58 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 30 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 41 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 24 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 48 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 25 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 38 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Trễ 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gulf Shores (GUF) | Smyrna (MQY) | Sớm 20 phút | Sớm 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Gulf Shores(GUF) đi Smyrna(MQY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|