Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
28Chậm
0Trễ/Hủy
394%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Arlington(QQG) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JRE807
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 52 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Sớm 1 giờ, 42 phút | Sớm 2 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 23 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Sớm 10 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 32 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 32 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 26 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 39 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 41 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 44 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 5 giờ, 3 phút | ||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 46 phút | Trễ 2 phút | |
Đang cập nhật | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 23 phút | ||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 28 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 29 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 47 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 3 giờ, 48 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 53 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 27 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 34 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Arlington(QQG) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|