Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
287%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nassau(NAS) đi New Orleans(MSY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JRE852
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Nassau (NAS) | New Orleans (MSY) | |||
Đã hạ cánh | Nassau (NAS) | New Orleans (MSY) | Trễ 43 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nassau (NAS) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nassau (NAS) | New Orleans (MSY) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nassau (NAS) | New Orleans (MSY) | Trễ 3 giờ, 53 phút | Trễ 3 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Nassau (NAS) | New Orleans (MSY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nassau (NAS) | New Orleans (MSY) | Trễ 54 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nassau (NAS) | New Orleans (MSY) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nassau (NAS) | New Orleans (MSY) | |||
Đã hạ cánh | Nassau (NAS) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nassau(NAS) đi New Orleans(MSY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|