Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
29Chậm
1Trễ/Hủy
590%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lafayette(LFT) đi Philadelphia(TTN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JRE834
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | |||
Đang cập nhật | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 36 phút | ||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Sớm 1 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 28 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 7 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 3 giờ, 59 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 18 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Sớm 1 giờ, 46 phút | Sớm 1 giờ, 52 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 59 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Sớm 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 2 giờ, 12 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 2 giờ, 23 phút | Trễ 2 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 2 giờ, 13 phút | Trễ 2 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 41 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 2 giờ, 33 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 31 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Sớm 2 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Sớm 6 phút | ||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 20 phút | Sớm 8 phút | |
Đang cập nhật | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 2 giờ, 46 phút | ||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 24 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 50 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) | Trễ 18 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Philadelphia (TTN) |
Chuyến bay cùng hành trình Lafayette(LFT) đi Philadelphia(TTN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|