Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New Bedford(EWB) đi New Bight(TBI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JRE875
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New Bedford (EWB) | New Bight (TBI) | |||
Đã hạ cánh | New Bedford (EWB) | New Bight (TBI) | Trễ 28 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | New Bedford (EWB) | New Bight (TBI) | Trễ 1 giờ, 52 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Bedford (EWB) | New Bight (TBI) | Trễ 32 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New Bedford (EWB) | New Bight (TBI) | Trễ 14 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New Bedford (EWB) | New Bight (TBI) | Sớm 51 phút | Sớm 1 giờ, 8 phút | |
Đang cập nhật | New Bedford (EWB) | New Bight (TBI) | Trễ 38 phút | ||
Đã hạ cánh | New Bedford (EWB) | New Bight (TBI) | Sớm 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Bedford (EWB) | New Bight (TBI) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | New Bedford (EWB) | New Bight (TBI) | Trễ 56 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Bedford (EWB) | New Bight (TBI) | Trễ 2 giờ, 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Bedford (EWB) | New Bight (TBI) | Sớm 1 giờ, 15 phút | Sớm 1 giờ, 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New Bedford(EWB) đi New Bight(TBI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|