Số hiệu
N749JSMáy bay
Cessna 525B Citation CJ3+Đúng giờ
33Chậm
3Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Toledo(TOL) đi Atlanta(PDK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JRE749
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | |||
Đang bay | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 12 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 52 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 10 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 37 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 29 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 31 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 4 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 18 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 53 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 57 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 42 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 37 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 31 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 30 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 56 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 27 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 27 phút | Trễ 22 phút | |
Đã lên lịch | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 3 giờ, 14 phút | ||
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 6 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Sớm 48 phút | Sớm 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 57 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 16 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 25 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toledo (TOL) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Toledo(TOL) đi Atlanta(PDK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|