Số hiệu
N851JSMáy bay
Cessna 560XL Citation ExcelĐúng giờ
32Chậm
3Trễ/Hủy
294%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(QQR) đi Atlanta(FTY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JRE851
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 35 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 44 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 17 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 33 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 29 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 50 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 57 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 51 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 57 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 35 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 2 giờ, 48 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Sớm 7 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Đúng giờ | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Sớm 2 giờ, 3 phút | Sớm 2 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Sớm 2 giờ, 11 phút | Sớm 2 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Sớm 2 giờ, 28 phút | Sớm 2 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 35 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 48 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 35 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 37 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 42 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 39 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 43 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 47 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 10 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 38 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 58 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 50 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (FTY) | Trễ 37 phút | Trễ 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(QQR) đi Atlanta(FTY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CTE615 Atlanta Air Charter | 12/03/2025 | 11 phút | Xem chi tiết |