Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
36Chậm
3Trễ/Hủy
196%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Orlando(ORL) đi Miami(MIA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JRE836
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | |||
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | |||
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 35 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 51 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 2 giờ, 13 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 2 giờ, 46 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 56 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 41 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 49 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 49 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 31 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 45 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 57 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 59 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 57 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 33 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 46 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Sớm 50 phút | Sớm 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 33 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 2 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 2 giờ, 37 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 2 giờ, 38 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 21 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 41 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Orlando (ORL) | Miami (MIA) | Trễ 58 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Orlando(ORL) đi Miami(MIA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|