Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
9Chậm
4Trễ/Hủy
090%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QH1544
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 23 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 24 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 44 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 56 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 5 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 26 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 10 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 36 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 26 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 55 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 54 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN9182 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ1284 Freebird Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
VN7176 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
VJ1286 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1186 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
VN7028 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ278 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ1282 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
VN6440 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
VN7026 Avion Express | 31/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ276 Freebird Airlines | 31/01/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
VN7180 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1176 Vietnam Airlines | 31/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ274 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ272 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
VJ270 VietJet Air | 31/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
BL6440 | 31/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
QH1540 Bamboo Airways | 31/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
VN7024 Avion Express | 31/01/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
VJ282 VietJet Air | 30/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1280 Freebird Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VN7172 Vietnam Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
VN7188 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
VN7186 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
VN1188 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết |