Số hiệu
YR-FIAMáy bay
Airbus A320-233Đúng giờ
8Chậm
3Trễ/Hủy
282%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QH1544
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 37 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 25 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 43 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 31 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 26 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 27 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 29 phút | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ1278 VietJet Air | 08/04/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
VJ1284 VietJet Air | 08/04/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
VN1186 Vietnam Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1280 VietJet Air | 08/04/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
VJ1276 VietJet Air | 08/04/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
VN7186 Vietnam Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6440 | 08/04/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết |
VJ1274 Freebird Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VN1176 Vietnam Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
VJ1288 VietJet Air | 08/04/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1272 VietJet Air | 08/04/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ290 VietJet Air | 07/04/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
VN1188 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VN7184 Vietnam Airlines | 06/04/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết |