Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shanghai(PVG) đi Budapest(BUD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FM869
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | |||
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | |||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Trễ 1 phút | Sớm 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Trễ 6 phút | Sớm 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Đúng giờ | Sớm 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Đúng giờ | Sớm 1 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | |||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Trễ 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Trễ 19 phút | Sớm 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Trễ 7 phút | Sớm 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Trễ 3 phút | Sớm 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Trễ 11 phút | Sớm 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Trễ 20 phút | Sớm 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Trễ 6 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Trễ 13 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Trễ 33 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Budapest (BUD) | Trễ 17 phút | Sớm 1 giờ, 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shanghai(PVG) đi Budapest(BUD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CK201 China Cargo Airlines | 05/06/2025 | 11 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
FM7187 Shanghai Airlines | 29/05/2025 | 10 giờ, 40 phút | Xem chi tiết |