Số hiệu
SP-RSCMáy bay
Boeing 737-8ASĐúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Budapest(BUD) đi Warsaw(WMI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR1923
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Budapest (BUD) | Warsaw (WMI) | |||
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Warsaw (WMI) | Trễ 3 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Warsaw (WMI) | Trễ 17 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Warsaw (WMI) | Trễ 7 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Warsaw (WMI) | Trễ 9 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Warsaw (WMI) | Sớm 3 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Warsaw (WMI) | Trễ 3 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Warsaw (WMI) | Trễ 51 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Warsaw (WMI) | Trễ 6 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Warsaw (WMI) | Trễ 12 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Budapest(BUD) đi Warsaw(WMI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|