Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(CRL) đi Bratislava(BTS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR2854
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Brussels (CRL) | Bratislava (BTS) | |||
Đã lên lịch | Brussels (CRL) | Bratislava (BTS) | |||
Đã lên lịch | Brussels (CRL) | Bratislava (BTS) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Bratislava (BTS) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Bratislava (BTS) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Bratislava (BTS) | Sớm 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Bratislava (BTS) | Trễ 54 phút | Trễ 31 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(CRL) đi Bratislava(BTS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|