Số hiệu
9H-QAWMáy bay
Boeing 737-8ASĐúng giờ
4Chậm
4Trễ/Hủy
083%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Rabat(RBA) đi Brussels(CRL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR6933
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Rabat (RBA) | Brussels (CRL) | |||
Đã lên lịch | Rabat (RBA) | Brussels (CRL) | |||
Đã hạ cánh | Rabat (RBA) | Brussels (CRL) | |||
Đã hạ cánh | Rabat (RBA) | Brussels (CRL) | Trễ 26 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Rabat (RBA) | Brussels (CRL) | Trễ 48 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Rabat (RBA) | Brussels (CRL) | Trễ 23 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Rabat (RBA) | Brussels (CRL) | Trễ 18 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Rabat (RBA) | Brussels (CRL) | Trễ 26 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Rabat (RBA) | Brussels (CRL) | Trễ 22 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Rabat (RBA) | Brussels (CRL) | Trễ 22 phút | Trễ 26 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Rabat(RBA) đi Brussels(CRL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|