Số hiệu
9H-QFEMáy bay
Boeing 737-8ASĐúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(CRL) đi Carcassonne(CCF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR8023
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 19 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 33 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 3 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 40 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 32 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 42 phút | Trễ 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(CRL) đi Carcassonne(CCF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|