Số hiệu
SE-MKIMáy bay
ATR 72-600Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Linz(LNZ) đi Frankfurt(FRA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay OS267
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | |||
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | |||
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Sớm 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Sớm 6 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 1 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 14 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 13 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Đúng giờ | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 3 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 18 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 12 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Linz(LNZ) đi Frankfurt(FRA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
OS263 Austrian Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
OS261 Austrian Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
OS265 Austrian Airlines | 18/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |