Số hiệu
TC-FHKMáy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
15Chậm
16Trễ/Hủy
675%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Antalya(AYT) đi Marseille(MRS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FH543
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 22 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 45 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 59 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 40 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 14 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 20 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 2 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 6 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 23 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 19 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 6 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 1 giờ | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 25 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 11 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 44 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 54 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 58 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 31 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 45 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 14 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 16 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 45 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 57 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 33 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 19 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 4 giờ, 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 4 giờ, 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 3 giờ, 27 phút | Trễ 3 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 31 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 23 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 59 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 42 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Trễ 45 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 4 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 1 giờ, 30 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 3 giờ, 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 3 giờ, 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 37 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 3 giờ, 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 3 giờ, 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Marseille (MRS) | Sớm 46 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Antalya(AYT) đi Marseille(MRS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TO3427 Transavia | 02/06/2025 | 3 giờ, 55 phút | Xem chi tiết |