Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
4Trễ/Hủy
464%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ276
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 47 phút | ||
Đang cập nhật | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đang cập nhật | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 28 phút | ||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 8 phút | ||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 41 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 50 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 31 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 46 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hủy | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 51 phút | Trễ 1 giờ, 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN1188 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1284 Freebird Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
QH1540 Bamboo Airways | 11/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
VN1186 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
VJ278 VietJet Air | 11/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ1282 VietJet Air | 11/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
VN7186 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
VN6440 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
VN1176 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ274 VietJet Air | 11/01/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
VJ1280 Freebird Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
VN7172 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ270 VietJet Air | 11/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
BL6440 | 11/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
VJ1288 VietJet Air | 10/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
VN7180 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
VJ1286 VietJet Air | 09/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết |