Số hiệu
OO-SFPMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
290%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(BRU) đi Freetown(FNA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SN241
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 24 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 7 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 28 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 26 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 32 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 28 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 27 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 41 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 47 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 9 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đang cập nhật | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 33 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Freetown (FNA) | Trễ 23 phút | Trễ 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(BRU) đi Freetown(FNA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
SN245 Brussels Airlines | 20/05/2025 | 6 giờ, 50 phút | Xem chi tiết |