Số hiệu
N788FDMáy bay
Boeing 757-222(SF)Đúng giờ
4Chậm
4Trễ/Hủy
083%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(EWR) đi Greensboro(GSO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FX1040
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Greensboro (GSO) | Trễ 35 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Greensboro (GSO) | Trễ 19 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Greensboro (GSO) | Trễ 9 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Greensboro (GSO) | Trễ 13 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Greensboro (GSO) | Trễ 13 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Greensboro (GSO) | Trễ 6 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Greensboro (GSO) | Trễ 20 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Greensboro (GSO) | Trễ 10 phút | Trễ 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(EWR) đi Greensboro(GSO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA4462 United Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
UA4509 United Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
UA3403 United Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
UA3896 United Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết |