Số hiệu
N275FEMáy bay
Boeing 767-300FĐúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Memphis(MEM) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FX1403
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Phoenix (PHX) | Sớm 1 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Phoenix (PHX) | Trễ 33 phút | Sớm 23 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Phoenix (PHX) | Trễ 19 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Phoenix (PHX) | Trễ 18 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Phoenix (PHX) | Trễ 5 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Phoenix (PHX) | Trễ 25 phút | Sớm 23 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Phoenix (PHX) | Trễ 13 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Phoenix (PHX) | Trễ 4 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 37 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Memphis(MEM) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|