Số hiệu
N149FEMáy bay
Boeing 767-3S2FĐúng giờ
2Chậm
6Trễ/Hủy
170%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Memphis(MEM) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FX1432
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Austin (AUS) | Trễ 26 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Austin (AUS) | Trễ 20 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Austin (AUS) | Trễ 32 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Austin (AUS) | Trễ 8 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Austin (AUS) | Trễ 23 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Austin (AUS) | Trễ 20 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Austin (AUS) | Trễ 19 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Memphis (MEM) | Austin (AUS) | Trễ 25 phút | Trễ 26 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Memphis(MEM) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|