Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
3Trễ/Hủy
271%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(EWR) đi Indianapolis(IND)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FX1600
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Indianapolis (IND) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Indianapolis (IND) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Indianapolis (IND) | Trễ 18 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Indianapolis (IND) | Trễ 2 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Indianapolis (IND) | Trễ 57 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Indianapolis (IND) | Trễ 22 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Indianapolis (IND) | Sớm 13 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Indianapolis (IND) | Trễ 31 phút | Trễ 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(EWR) đi Indianapolis(IND)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA3446 United Airlines | 03/06/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
UA3669 United Airlines | 03/06/2025 | 2 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
NK2112 Spirit Airlines | 03/06/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
FX1621 FedEx | 03/06/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
UA3573 United Airlines | 03/06/2025 | 2 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
FX3609 FedEx | 31/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL8927 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
FX1607 FedEx | 30/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
YX3519 Republic Airways | 30/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
UA3519 United Airlines | 27/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết |