Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
22Chậm
1Trễ/Hủy
391%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xilinhot(XIL) đi Hohhot(HET)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay G54252
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | |||
Đã lên lịch | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | |||
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Sớm 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 14 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 6 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Sớm 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | |||
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 5 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Sớm 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 15 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Sớm 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Sớm 4 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 10 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 5 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Sớm 3 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Sớm 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Đúng giờ | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | |||
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Sớm 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 6 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Xilinhot (XIL) | Hohhot (HET) | Trễ 1 phút | Trễ 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xilinhot(XIL) đi Hohhot(HET)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA8334 Air China | 29/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
EU1952 Chengdu Airlines | 29/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
CA8178 Air China | 29/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
GS6614 Tianjin Airlines | 29/05/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
9D5688 Genghis Khan Airlines | 29/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
GS6695 Tianjin Airlines | 29/05/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
CA8156 Air China | 29/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
GS6616 Tianjin Airlines | 28/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
G52902 China Express Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
GS6610 Tianjin Airlines | 28/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
9D5662 Genghis Khan Airlines | 27/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết |