Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shijiazhuang(SJW) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay G54532
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 5 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Đúng giờ | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Đúng giờ | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 3 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Sớm 3 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Shijiazhuang (SJW) | Chongqing (CKG) | Trễ 54 phút | Trễ 44 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shijiazhuang(SJW) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
9C8993 Spring Airlines | 04/06/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
NS3242 Hebei Airlines | 04/06/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
G54944 China Express Airlines | 04/06/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
PN6350 West Air | 04/06/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
NS3239 Hebei Airlines | 04/06/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
PN6318 West Air | 03/06/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |