Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
4Trễ/Hủy
089%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Surabaya(SUB) đi Jakarta(HLP)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GA331
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | |||
Đã lên lịch | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | |||
Đã lên lịch | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | |||
Đã lên lịch | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | |||
Đã lên lịch | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | |||
Đã lên lịch | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | |||
Đã lên lịch | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | |||
Đã lên lịch | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | |||
Đã lên lịch | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | |||
Đã hạ cánh | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | Trễ 10 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | Trễ 19 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | Trễ 9 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | Trễ 21 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | Trễ 17 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | Trễ 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | Trễ 37 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | Trễ 22 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | Trễ 17 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | Trễ 11 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Surabaya (SUB) | Jakarta (HLP) | Trễ 55 phút | Trễ 40 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Surabaya(SUB) đi Jakarta(HLP)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|