Số hiệu
B-653RMáy bay
Comac ARJ-21-700Đúng giờ
6Chậm
6Trễ/Hủy
667%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ganzhou(KOW) đi Hefei(HFE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU9090
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | |||
Đã lên lịch | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | |||
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | |||
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | |||
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 3 giờ, 20 phút | Trễ 3 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 3 giờ, 3 phút | Trễ 2 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 25 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 22 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 49 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 49 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 43 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 26 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 32 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 3 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Sớm 3 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 58 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 26 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ganzhou (KOW) | Hefei (HFE) | Trễ 29 phút | Trễ 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ganzhou(KOW) đi Hefei(HFE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU9092 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |