Số hiệu
N41RAMáy bay
Learjet 35AĐúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
186%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình McAllen(MFE) đi Gary(GYY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RAX1073
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | McAllen (MFE) | Gary (GYY) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | McAllen (MFE) | Gary (GYY) | Sớm 4 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | McAllen (MFE) | Gary (GYY) | Trễ 21 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | McAllen (MFE) | Gary (GYY) | |||
Đã hạ cánh | McAllen (MFE) | Gary (GYY) | Trễ 14 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | McAllen (MFE) | Gary (GYY) | Trễ 13 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | McAllen (MFE) | Gary (GYY) | Trễ 24 phút | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình McAllen(MFE) đi Gary(GYY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|