Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hohhot(HET) đi Xilinhot(XIL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 9D5661
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Hohhot (HET) | Xilinhot (XIL) | |||
Đã lên lịch | Hohhot (HET) | Xilinhot (XIL) | |||
Đã lên lịch | Hohhot (HET) | Xilinhot (XIL) | |||
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Xilinhot (XIL) | |||
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Xilinhot (XIL) | Trễ 12 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Xilinhot (XIL) | Trễ 25 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Xilinhot (XIL) | |||
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Xilinhot (XIL) | Sớm 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Xilinhot (XIL) | Sớm 7 phút | Sớm 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hohhot(HET) đi Xilinhot(XIL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
9D5687 Genghis Khan Airlines | 13/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
GS6615 Tianjin Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
EU1951 Chengdu Airlines | 12/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
CA8177 Air China | 12/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
G52901 China Express Airlines | 12/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
CA8155 Air China | 12/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
G54251 China Express Airlines | 12/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
CA8333 Air China | 11/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
GS6613 Tianjin Airlines | 11/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
GS6609 Tianjin Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
GS6696 Tianjin Airlines | 10/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết |