Số hiệu
4L-GITMáy bay
Boeing 767-333(ER)(BDSF)Đúng giờ
1Chậm
0Trễ/Hủy
544%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chengdu(CTU) đi Tbilisi(TBS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GH1162
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tbilisi (TBS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tbilisi (TBS) | Trễ 6 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tbilisi (TBS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tbilisi (TBS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tbilisi (TBS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tbilisi (TBS) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Trễ 1 giờ, 49 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chengdu(CTU) đi Tbilisi(TBS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|