Số hiệu
4L-MLGMáy bay
Boeing 767-306(ER)(BDSF)Đúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tbilisi(TBS) đi Hefei(HFE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GH1191
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Hefei (HFE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Hefei (HFE) | Trễ 15 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Hefei (HFE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Hefei (HFE) | Trễ 5 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Hefei (HFE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Hefei (HFE) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Tbilisi(TBS) đi Hefei(HFE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|