Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
1Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Enshi(ENH) đi Xining(XNN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GJ8683
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Enshi (ENH) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Enshi (ENH) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Enshi (ENH) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Enshi (ENH) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Enshi (ENH) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Enshi (ENH) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Enshi (ENH) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Enshi (ENH) | Xining (XNN) | Trễ 10 phút | Sớm 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Enshi(ENH) đi Xining(XNN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|