Số hiệu
N966ADMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
6Chậm
3Trễ/Hủy
089%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Guayaquil(GYE) đi Alexandria(AEX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay G66154
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Alexandria (AEX) | Đúng giờ | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Alexandria (AEX) | Trễ 21 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Alexandria (AEX) | Sớm 6 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Alexandria (AEX) | Sớm 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Alexandria (AEX) | Đúng giờ | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Alexandria (AEX) | Trễ 9 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Alexandria (AEX) | Trễ 2 giờ, 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Alexandria (AEX) | Trễ 41 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Alexandria (AEX) | Trễ 30 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Guayaquil(GYE) đi Alexandria(AEX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|