Số hiệu
N530FLMáy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
4Chậm
0Trễ/Hủy
187%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình El Paso(ELP) đi Alexandria(AEX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay G66134
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Alexandria (AEX) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Alexandria (AEX) | Trễ 22 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Alexandria (AEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Alexandria (AEX) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Alexandria (AEX) | Trễ 33 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Alexandria (AEX) | Trễ 14 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình El Paso(ELP) đi Alexandria(AEX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|