Số hiệu
B-6458Máy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
16Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xining(XNN) đi Golog(GMQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU9921
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Sớm 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Trễ 3 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Sớm 9 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Trễ 23 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Sớm 2 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Sớm 10 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Trễ 1 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Trễ 8 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Sớm 6 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Trễ 30 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Sớm 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Sớm 4 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Trễ 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Golog (GMQ) | Sớm 11 phút | Sớm 26 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xining(XNN) đi Golog(GMQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TV9939 Tibet Airlines | 03/06/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
TV2007 Tibet Airlines | 28/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết |