Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
27Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Hohhot(HET)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS6414
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 1 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Sớm 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 7 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Sớm 1 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Sớm 1 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 11 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 31 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 16 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Sớm 1 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 3 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 10 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 18 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 9 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 1 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 3 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 4 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Trễ 9 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Sớm 1 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hohhot (HET) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Hohhot(HET)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA8140 Air China | 25/12/2024 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
GS7833 Tianjin Airlines | 25/12/2024 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
SC2279 Shandong Airlines | 25/12/2024 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
CA8186 Air China | 25/12/2024 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |