Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
25Chậm
1Trễ/Hủy
099%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Xi'an(XIY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7584
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 4 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 16 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 9 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 2 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 39 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 19 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 5 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 6 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 6 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 1 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 6 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 4 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 3 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 3 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 12 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 6 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 2 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 3 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 4 phút | Sớm 31 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Xi'an(XIY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA2893 Air China | 30/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
GS7901 Tianjin Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
MU6924 China Eastern Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
MF8239 Xiamen Air | 30/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
GS7987 Tianjin Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
CA2875 Air China | 30/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
BK2884 Okay Airways | 29/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
GS7674 Tianjin Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
MU2278 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
GS7672 Tianjin Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết |