Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
4Chậm
0Trễ/Hủy
187%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xi'an(XIY) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7666
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Chongqing (CKG) | Trễ 14 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Chongqing (CKG) | Trễ 48 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Chongqing (CKG) | Trễ 22 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Chongqing (CKG) | Trễ 2 giờ, 42 phút | Trễ 2 giờ, 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xi'an(XIY) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU2261 China Eastern Airlines | 11/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
MU2267 China Eastern Airlines | 10/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
9H8333 Air Changan | 10/06/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
GS7445 Tianjin Airlines | 09/06/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |