Số hiệu
A9C-AFMáy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Baku(GYD) đi Tbilisi(TBS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GF81
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Baku (GYD) | Tbilisi (TBS) | Sớm 5 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Baku (GYD) | Tbilisi (TBS) | Trễ 11 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Baku (GYD) | Tbilisi (TBS) | Trễ 10 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baku (GYD) | Tbilisi (TBS) | Trễ 15 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Baku (GYD) | Tbilisi (TBS) | Sớm 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Baku (GYD) | Tbilisi (TBS) | Trễ 8 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Baku (GYD) | Tbilisi (TBS) | Sớm 31 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Baku (GYD) | Tbilisi (TBS) | Trễ 13 phút | Sớm 37 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Baku(GYD) đi Tbilisi(TBS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
J28229 Azerbaijan Airlines | 05/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
J28237 Azerbaijan Airlines | 05/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
J28225 Azerbaijan Airlines | 04/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
J28233 Azerbaijan Airlines | 04/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
J28223 Azerbaijan Airlines | 04/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
GF82 Gulf Air | 03/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
GH317 Georgian Airlines | 03/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
FJK1261 Fly Jet KZ | 02/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
GH300 Georgian Airlines | 02/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
RRR4254 United Kingdom - Royal Air Force Air Transport | 01/05/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
A93026 Georgian Airways | 27/04/2025 | 43 phút | Xem chi tiết |