
Số hiệu
N526GAMáy bay
Gulfstream G550Đúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
180%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brunswick(BQK) đi Brunswick(BQK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GLF39
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Brunswick (BQK) | Brunswick (BQK) | Trễ 12 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (BQK) | Brunswick (BQK) | Sớm 21 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (BQK) | Brunswick (BQK) | Sớm 1 phút | Sớm 2 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (BQK) | Brunswick (BQK) | Trễ 19 phút | Sớm 1 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (BQK) | Brunswick (BQK) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brunswick(BQK) đi Brunswick(BQK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|