Số hiệu
B-8511Máy bay
Airbus A320-216Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
188%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Jining(JNG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GX7865
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Jining (JNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Jining (JNG) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jining (JNG) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jining (JNG) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jining (JNG) | Trễ 13 phút | ||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jining (JNG) | Trễ 4 phút | ||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jining (JNG) | Trễ 13 phút | ||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jining (JNG) | Trễ 12 phút | ||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jining (JNG) | Trễ 6 phút | ||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Jining (JNG) | Trễ 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Jining(JNG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|