Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
9Chậm
5Trễ/Hủy
088%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanning(NNG) đi Xiamen(XMN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GX8821
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | |||
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | Đúng giờ | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | Trễ 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | Trễ 21 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | Trễ 48 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | Trễ 4 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) | Trễ 42 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Xiamen (XMN) |
Chuyến bay cùng hành trình Nanning(NNG) đi Xiamen(XMN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MF8376 Xiamen Air | 14/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
CZ6221 China Southern Airlines | 14/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
MF8360 Xiamen Air | 13/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết |