Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
3Trễ/Hủy
083%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Ezhou(EHU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GX8993
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Ezhou (EHU) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Ezhou (EHU) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Ezhou (EHU) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Ezhou (EHU) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Ezhou (EHU) | Trễ 10 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Ezhou (EHU) | Trễ 33 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Ezhou (EHU) | Trễ 7 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Ezhou (EHU) | Trễ 5 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Ezhou (EHU) | Trễ 37 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Ezhou (EHU) | Trễ 10 phút | Trễ 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Ezhou(EHU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|